Specifications | Mô tả | FSV100 |
Max cylinder head dimensions (LxWxH) | Đường kính đầu xilanh | 746x228x150 mm |
Valve seat diameter range | Đường kính lỗ Xupap | 14÷76 mm |
Spindle diameter | Đường kính trục chính | 56 mm |
Spindle toper | Độ côn trục chính | ISO 30 |
Spindle speed (range) | Tốc độ trục chính | 0-500 RPM |
Spindle motor power | Công suất trục chính | 0,55kW |
Spinde travel/Stroke vertical | Hành trinh trục Z | 180 mm |
Work head travel horizontol-airfloot/airclamp | Hành trình trục X | 736 mm |
Work head travel In/Out-airfloot/airclamp | Hành trình trục Y | 50 mm |
Work head tilt (either side of vertical zero) | Góc nghiêng | ±15° |
Maximum distance from table to spindle | Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy đến trục chính | 473 mm |
Working air pressure | Áp suất khí nén | 6 bar |
Dimensions (LxWxH) | Kích thước | 100x1170x2210 mm |
Weight | Trọng lượng | 710 Kg |