Specifications | Mô tả | AC200 |
Boring range | Khả năng doa | 30÷170 mm |
Max head vertical travel | Hành trình dịch chuyển của đầu máy | 670 mm |
Min-Max distance from head to table | Khoảng cách đầu doa đến bàn máy | 370÷1020 mm |
Distance between spindle C/L and column | Khoảng cách từ trục chính đến cột máy | 290 mm |
Adjustable spindle rotation speed | Tốc độ trục chính | 75÷850 rpm |
Table surface | Kích thước bàn máy | 1340×370 mm |
Max table longitudinal travel | Hành trình dịch chuyển bàn máy theo chiều dọc | 1200 mm |
Max table transverse travel | Hành trình dịch chuyển bàn máy theo chiều ngang | 200 mm |
Adjustable boring bar feed | Tốc độ dịch chuyển đầu máy | 0÷175 mm/min. |
Adjustable table feed | Tốc độ dịch chuyển bàn máy | 0÷460 mm/min. |
Spindle motor power | Động cơ chính | 1.5 kW |
Rapid feed motor power | Động cơ dịch chuyển nhanh | 0.37 kW |
Table feed motor power | Động cơ dịch chuyển bàn máy | 0.55 kW |
Dimensions (LxWxH) | Kích thước máy | 1860x1150x2170 mm |
Weight | Trọng lượng | 1380 Kg |