Model | Mô tả | V30EMAP | V30EMBP |
Crimping force | Lực kẹp | 80 TON | 60 TON |
Crimping range | Khả năng kẹp | 7-45 mm | 7-45 mm |
2 braids hose | Kích thước ống 2 lớp | 1 | 3/4 |
4 spiral hose | Kích thước ống 4 lớp | 3/4 | XXX |
Engine | Động cơ | 1,5 Kw (2 Hp) | 1,5 Kw (2 Hp) |
Standard voltage | Nguồn điện | 400 V – 50/60 Hz | 400 V – 50/60 Hz |
Dimensions LxWxH | Kích thước | 350x600x800 mm | 350x600x800 mm |
Dry weight | Trọng lượng | 65 Kg | 63 Kg |
Oil | Bể chứa dầu | 10 L | 10 L |