Model | Mô tả | V50EM | V50EL |
Crimping force | Lực kẹp | 130 TON | 130 TON |
Crimping range | Khả năng kẹp | 7-50 mm | 7-50 mm |
2 braids hose | Kích thước ống 2 lớp | 1.1/4 | 1.1/4 |
4 spiral hose | Kích thước ống 4 lớp | 1 | 1 |
Engine | Động cơ | 1,5 Kw (2 Hp) | 1,5 Kw (2 Hp) |
Standard voltage | Nguồn điện | 400 V – 50/60 Hz | 400 V – 50/60 Hz |
Dimensions LxWxH | Kích thước | 350x700x980 mm | 350x700x980 mm |
Dry weight | Trọng lượng | 155 Kg | 155 Kg |
Oil | Bể chứa dầu | 15 L | 15 L |