Model | Mô tả | O100EM | O135E |
Crimping force | Lực kẹp | 100 TON | 135 TON |
Crimping range | Khả năng kẹp | 7-35 mm | 7-57 mm |
Max crimping diameter | Đường kính áo kẹp | 46 mm | 74 mm |
2 braids hose | Kích thước ống 2 lớp | 1 | 1.1/4 |
4 spiral hose | Kích thước ống 4 lớp | 3/4″ | 1″ |
Industrial hose | Ống công nghiệp | xxx | 1.1/2 |
Opening of the machine (with dies) | Độ mở của máy (có khuôn) | +20 mm | +29 mm |
Opening of the machine (without dies) | Độ mở của máy (không khuôn) | +59 mm | 100 mm |
Engine | Động cơ | 0.75 Kw (1 Hp) | 1.5 Kw (2 Hp) |
Standard voltage | Nguồn điện | 400 V – 50/60 Hz | 400 V 50/60 Hz |
Dimensions LxWxH | Kích thước | 520x330x520 | 360x500x545 mm |
Dry weight | Trọng lượng | 55 Kg | 94 Kg |
Oil | Bể chứa dầu | 10 L | 15 L |