Model | Mô tả | O180EL | O260EL | O330EL |
Crimping force | Lực kẹp | 200 TON | 290 TON | 380 TON |
Crimping range | Khả năng kẹp | 7-69 mm | 7-84 mm | 7-126 mm |
Max crimping diameter | Đường kính áo kẹp | 90 mm | 102 mm | 145 mm |
6 spiral hose | Kích thước ống 6 lớp | 1″ | 1.1/2″ | 2″ |
4 spiral hose | Kích thước ống 4 lớp | 1.1/2″ | 2″ | 2.1/2″ |
Industrial hose | Ống công nghiệp | 2″ | 3″ | 4″ |
Opening of the machine (with dies) | Độ mở của máy (có khuôn) | +37 mm | +44 mm | +54 mm |
Opening of the machine (without dies) | Độ mở của máy (không khuôn) | 120 mm | 140 mm | 190 mm |
Dimensions LxWxH | Kích thước | 700x520x810 mm | 700x550x880 mm | 760x620x900 mm |
Dry weight | Trọng lượng | 190 Kg | 250 Kg | 430 Kg |
Engine | Động cơ | 3 Kw (4Hp) | 4 Kw (5.5Hp) | 5.5 Kw (7.5Hp) |
Standard voltage | Nguồn điện | 400 V 50/60 Hz | 400 V 50/60 Hz | 400 V 50/60 Hz |
Oil | Bể chứa dầu | 45 L | 45 L | 60 L |