Máy mài vô tâm Palmary |
PC-1812S |
---|---|
Khả năng mài của máy |
|
Phạm vi đường kính chi tiết mài |
Ø1~80 mm |
Khả năng mài chi tiết khi có hệ thống đỡ phôi |
Ø40~150 mm |
Kích thước đá mài (O.D x width x I.D) |
Ø455x305xØ228.6 mm |
Tốc độ đá mài |
1260 vg/ph |
Công suất động cơ trục mang đá mài |
20 HP x 4P |
Kích thước đá điều chỉnh (O.D. x width x I.D) |
Ø255 x 305 x Ø111.2 mm |
Tốc độ đá điều chỉnh |
10~300 vg/ph (variable) |
Công suất động cơ trục mang đá điều chỉnh |
3.5 kW servo motor |
Góc nghiêng đá điều chỉnh |
+5° ~ -3° |
Góc xoay đá điều chỉnh |
±5° |
Công suất động cơ thủy lực |
1 HP x 4P |
Công suất động cơ làm mát |
1/4 HP x 2P |
Kích thước máy (L x W x H) |
2200 x 1950 x 1530 mm |
Trọng lượng máy |
3400 kg |