Máy mài vô tâm |
PC-18S |
---|---|
Khả năng mài của máy |
|
Phạm vi đường kính chi tiết mài |
Ø1~80 mm |
Phạm vi đường kính mài khi dùng hệ thống giá đỡ |
Ø40~150 mm |
Kích thước đá mài (bánh mài) O.D. x width x I.D |
Ø455 x 205 x Ø228.6 mm |
Tốc độ đá mài |
1260 vg/ph |
Công suất động cơ |
15 HP x 4P |
Kích thước đá điều chỉnh(O.D x width x I.D) |
Ø255 x 205 x Ø111.2 mm |
Tốc độ đá điều chỉnh |
10~300 r.p.m (variable) |
Công suất động cơ đá điều chỉnh |
2.0 kW servo motor |
Góc nghiêng của đá điều chỉnh |
+5° ~ -3° |
Góc xoay của đá điều chỉnh |
±5° |
Kích thước máy (L x W x H) |
2200 x 1840 x 1530 mm |
Trọng lượng máy |
2900 kg |