Model | DHY110KSE | |
TỔ MÁY PHÁT | Công suất liên tục (Kw/KVA) | 80/100 |
Công suất dự phòng (KW/KVA) | 88/110 | |
Tần số (Hz) | 50 | |
Điện thế (V) | 400/230 | |
Dòng điện (A) | 158.8 | |
Cổng kết nối ATS | Có | |
Bình nhiên liệu (L) | 280 | |
Thời gian chạy 100% CS tải (h) | 12.12 | |
Độ ồn cách 7m (dBA) | 7 | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1875 | |
Kích thước L×W×H (mm) | 2930x1000x2000 | |
ĐỘNGCƠ | Công suất (KW/1500tr/mn) | 95 |
Tốc độ quay | 1500 V/Ph | |
Điều chỉnh tốc độ | Cơ học | |
Làm mát | Nước làm mát | |
Số Xilanh | 4 | |
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 13 | |
Dung tích nước làm mát (L) | 24 | |
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% tải (L/h) | 23.1 | |
Ắc quy (Ah) | 60×2 | |
ĐẦU PHÁT | Công suất liên tục (KVA) | 100 |
Số pha | 3 pha | |
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | |
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR with XS460 | |
Cấp cách điện | H | |
Hệ thống kích từ | ||
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CẢNH BÁO | Bảng điều khiển: ComAp | AMF20 |
Báo cường độ dòng điện | Có | |
Báo tần số | Có | |
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | |
Báo hệ số công suất | Có | |
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | |
Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | |
Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | |
Báo điện áp Pin | Có | |
Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | |
Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | |
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | ||
Báo điện áp cao/thấp | Có | |
Báo ần số áp cao/thấp | Có | |
Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | |
Áp suất dầu thấp | Có | |
Nhiệt độ động cơ cao | Có | |
Điện áp acquy cao/thấp | Có | |
VỎ CHỐNG ỒN | Vỏ chống ồn | Hyundai đồng bộ |
Chất liệu thép | Thép không gỉ | |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao |
Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ