Máy phát điện 112.5KVA-125KVA Hyundai DHY125KSE là một trong những dòng máy phát điện công nghiệp chất lượng cao của Hyundai nhập khẩu nguyên chiếc 100%. Máy phát điện 110kva Hyundai được thiết kế đặc biệt để cung cấp nguồn điện liên lục và ổn định cho hệ thống công nghiệp và dân dụng. Động cơ chạy dầu Diesel áp dụng công nghệ tiên tiến của Hyundai đạt tiêu chuẩn Châu Âu giúp máy vận hành trơn tru, êm ái, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
1 |
Máy phát điện Hyundai DHY125KSE/ 3 pha/ 50Hz/ 1500rpm |
DHY125KSE | |
TỔ MÁY PHÁT |
Công suất liên tục (Kw/KVA) | 90/112.5 | |
Công suất dự phòng (KW/KVA) | 100/125 | ||
Tần số (Hz) | 50 | ||
Điện thế (V) | 230/400 | ||
Dòng điện (A) | 162.4 | ||
Cổng kết nối ATS | Có | ||
Bình nhiên liệu (L) | 275 | ||
Thời gian chạy 100% CS tải (h) | 10.5 | ||
Biến thiên điện áp | ≤ ± 0.5% | ||
Biến thiên tần số | ≤ ± 1% | ||
Độ méo hài | ≤ 3% | ||
Độ ồn cách 7m (dBA) | 68 | ||
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 1530 | ||
Kích thước L×W×H (cm) | 3200*1050*1760 | ||
ĐỘNG CƠ |
MODEL | HY6B155LD | |
Công suất (KW) | 103 | ||
Tốc độ quay | 1500 V/Ph | ||
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử | ||
Làm mát | Turbocharging & IC | ||
Dung tích xi lanh (L) | 6.871 | ||
Số Xilanh | 6 | ||
ĐKxHC Piston | 108*125 | ||
Tỷ số nén | 17.5:1 | ||
Dung tích dầu bôi trơn (L) | 20 | ||
Dung tích nước làm mát (L) | 34 | ||
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% tải (L/h) | 26.17 | ||
Ắc quy (Ah) | 60*2 | ||
ĐẦU PHÁT |
MODEL | 274D | |
Công suất liên tục (KVA) | 125 | ||
Số pha | 3 pha | ||
Hệ số công suất (Cosφ) | 0.8 | ||
Điều chỉnh điện áp | Tự động AVR with AS440 | ||
Cấp cách điện | Class H | ||
Hệ thống kích từ | Tự động | ||
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN, CẢNH BÁO |
Bảng điều khiển: ComAp | AMF | |
Báo cường độ dòng điện | Có | ||
Nút dừng khẩn cấp | Có | ||
Báo tần số | Có | ||
Báo điện áp các pha cả điện áp pha trung lập | Có | ||
Báo hệ số công suất | Có | ||
Tự động điều chỉnh mức nhiên liệu | Có | ||
Báo áp suất dầu bôi trơn | Có | ||
Báo nhiệt độ nước làm mát cao | Có | ||
Báo điện áp Pin | Có | ||
Báo tốc độ vòng quay động cơ | Có | ||
Đếm số giờ chạy của động cơ | Có | ||
Chức năng giám sát | |||
Giám sát Rơle đầu ra | Có | ||
Điều chỉnh độ sáng màn LCD | Có | ||
PIN password | Có | ||
Chức năng đa ngôn ngữ | Có | ||
Chức năng cảnh báo và tự động tắt máy | |||
Báo điện áp cao/thấp | Có | ||
Báo ần số áp cao/thấp | Có | ||
Tốc độ quay động cơ cao/thấp | Có | ||
Áp suất dầu thấp | Có | ||
Nhiệt độ động cơ cao | Có | ||
Điện áp acquy cao/thấp | Có | ||
Cường độ dòng điện cao | Có | ||
Điều chỉnh thời gian khởi động | Có | ||
Vỏ chống ồn | |||
Chất liệu thép | Thép không gỉ | ||
VỎ CHỐNG ỒN |
Sơn | Sơn tĩnh điện | |
Cách âm | Vỏ được đệm lớp mút cách âm với khả năng cách âm cao | ||
2 | PHẦN THIẾT BỊ LỰA CHỌN THÊM | ||
2.1 | Tủ ATS 250A (Automatic Transfer Switch) | ||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Vỏ tủ | Vỏ bằng thép không gỉ, sơn tĩnh điện, độ dày ≥ 2mm | |
Đèn hiện thị trạng thái,báo pha | Có | ||
Công tắc chuyển mạch Auto-main | Có | ||
Thiết bị đóng cắt, khởi động | Có | ||
Bộ điều khiển rơ-le | Có | ||
Dòng điện định mức (A) | 250 | ||
Số cực | 3 | ||
Kiểu điều khiển | VAC 220 | ||
Tiếp điểm phụ | Có | ||
Bộ điều khiển rơ-le | |||
Kích thước L×W×H (mm) | 600x800x300 | ||
Cho phép cài đặt thời gian trễ khi chuyển sang nguồn dự phòng | Có | ||
Bảo vệ thấp áp, cap áp, mất pha, ngược pha,
mất trung tính, sai tần số |
Có |
Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ