Công suất liên tục(KW/KVA) | 8.0/8.0 |
Công suất dự phòng(KW/KVA) | 8.8/8.8 |
Tần số làm việc | 50 Hz |
Điện thế | 220 |
Dòng điện (A) | 34.8 |
Cổng kết nối ATS | Có |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Tiêu hao nhiên liệu ở 100% công suất (L/h) | 3.5 |
Thời gian hoạt động liên tục ở 100% CS (h) | 11 |
Độ ồn với khoảng cách 7m | 68+-5 dB |
Ắc quy | 12V- 60Ah |
Kích thước (cm) | 150x76x109 |
Trọng lượng toàn bộ máy (kg) | 480 |
Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ