Model |
KAMA - IG1000 |
Tần số Hz |
50 |
Công suất liên tụcKVA |
0.9 |
Công suất dự phòngKVA |
1.0 |
Điện áp định mức V |
230 |
Dòng điện định mức A |
3.7 |
Hệ số công suất cosØLag |
|
Tốc độ quay động cơr.p.m |
5500 |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng khí |
Hệ thống bôi trơn |
vung té |
Hệ thống khởi động |
Dây cu roa |
Dung tích dầu bôi trơn L |
0.4 |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đaL/h |
0.5 |
Dung tích bình nhiên liệu |
2.6 |
Kích thướcmm |
460 x 248 x 395 |
Khối lượng Kg |
14 |
Độ ồndB(A)/1m |
51 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
loại máy du lịch xách tay, có vỏ chống ồn đồng bộ |
Bảng điều khiển |
Loại Cơ |
Khoá điện khởi động máy, Attomat điều khiển & bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, Đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Đồng hồ báo giờ chạy máy, ổ cắm ra điện áp 1 chiều 12 V8.3A, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 115/230 V, cực ra điện áp 230V. |