ĐẦU PHÁT ĐIỆN (ALTERNATOR) |
|
Tần số (Hz) |
50 |
Công suất liên tục (KVA) |
9.5 |
Công suất cực đại (KVA) |
10.5 |
Điện áp định mức (V) |
230/400 |
Dòng điện định mức (A) |
13.7/7.9 |
Hệ số công suất (cos) |
0.8 |
Số pha |
3 |
Số cực từ |
2 |
Số vòng quay đầu phát (rpm) |
3000 |
Cấp cách điện |
F |
Loại kích từ |
Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động <+-1% |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
Ký hiệu |
KG690 |
Kiểu động cơ |
Động cơ Diezen 4 thì, 2xilanh kiểu V, xu páp đơn trên nắp máy (OHV). Tự động điều tiết mức ga tuỳ thuộc lượng tải tiêu thụ. Chức năng bảo vệ tự động tắt máy khi thiếu dầu bôi trơn |
Đường kính x hành trình piston (mm) |
78x72 |
Dung tích xilanh (L) |
0.688 |
Công suất liên tục động cơ (kW) |
12 |
Tỉ số nén |
8.5:1 |
Số vòng quay làm việc của động cơ (rpm) |
3000 |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng không khí cưỡng bức |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ 12VDC |
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng A92 trở lên |
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W40 (Phẩm cấp CD trở lên) |
Dung tích dầu bôi trơn (L) |
1.4 |
Nguồn nạp ắc quy (V-A) |
12V-20A |
Ắc quy (V-Ah) |
12V-36Ah |
Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa (L/h) |
3,374 |
TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN (SET) |
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
26 |
Kích thước (mm) |
910x785x710 |
Trọng lượng tịnh (Kg) |
190 |
Độ ồn dB (A)/7m |
70/72 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Máy khung hở, có bánh xe |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN (CONTROL PANEL) |
|
Khoá điện khởi động máy, attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo nhiên liệu, đồng hồ vôn kế chỉ điện áp ra, Đồng hồ báo giờ chạy máy, ổ cắm đa năng điện xoay chiều 230V. Máy E3 có cực ra điện áp 230/400V |