Công suất tối đa (KW) |
20 |
Số pha |
1 pha Hoặc 3 Pha |
Điện áp (V) |
380-220 |
Hiệu suất (%) |
100 |
Tần số (Hz) |
50 – 60 |
Số cực |
2 |
Động cơ:
Loại (Type): Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang
Buồng cháy (Combustion system): Xoáy lốc
Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke): 125x120
Dung tích (L) (Displacement) 1,473
Công suất (KW)(Output power): 20.24
Số Vòng quay (v/ph)(Engine speed): 2200
Tiêu hao n.liệu (g/kw.h)(Fuel consumtion): 257