Thông số kỹ thuật |
|
Máy phát điện Perkins 1000kVA ModelPDS-1100T (UK) | |
Công suất liên tục | 1000kVA |
Công suất dự phòng | 1100kVA |
Số pha | 3 Pha |
Điện áp/ Tần số | 380V/ 50Hz |
Tốc độ vòng quay | 1500Vòng/phút |
Dòng điện | 1515 A |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải | 224 lít/h |
Độ ồn | 75dB(A) @7m |
Kích thước máy trần (LxWxH) | 4700x2090x2280 mm |
Bình nhiên liệu | Báo giá chi tiết |
Trọng lượng | 8600 Kg |
Động cơ |
|
Model | 4008TAG2A (Turbo) |
Xuất xứ | Anh quốc |
Hãng sản xuất động cơ | Perkins |
Số xi lanh | 8L |
Tỉ số nén | 13.6:1 |
Công suất liên tục | 818kW |
Điều chỉnh tốc độ | Điện tử |
Dung tích nước làm mát | 143 lít |
Dung tích nhớt | 153 lít |
Dung tích xi lanh | 30.6lít |
Hành trình pit tong | 160 x 190 mm |
Đầu phát |
|
Hãng sản xuất | Stamford |
Công suất liên tục | 1000kVA |
Cấp cách điện | H |
Cấp bảo vệ | IP 23 |
Kiểu kết nối | 3 pha, 4 dây |
Bảng điều khiển |
|
Máy phát điện Perkins 1000kVA sử dụng Control panelDKG309 | |
Màn hình điểu khiển LCD dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. | |
Hiển thị đầy đủ thông số của máy phát điện. | |
Có chế độ bảo vệ dừng khẩn cấp | |
Cảnh báo: tốc độ động cơ, quá tải, áp suất dầu, nhiệt độ động cơ, … | |
Khung bệ, vỏ chống ồn |
|
Hệ thống khung bệ dày chịu lực tốt, không bị runglắckhi vận hành | |
Các góc có bố trí cao su kỹ thuật giảm giật. | |
Lớp mút cách âm dầy đảm bảo cách âm tuyệt đối | |
Vỏ chống ồn đạt các tiêu chuẩn quốc tế về giảm thanh | |
Bề mặt phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa. |
Dễ vận hành
An toàn tuyệt đối
Bảo quản tốt và lau chùi dễ