Specifications | Thông số kỹ thuật | BML830x3300 (L33120) |
CAPACITY | Khả năng gia công | |
Swing Over Bed | Đường kính tiện qua băng | 830 mm (33″) |
Swing Over Cross Slide | Đường kính tiện qua bàn xe dao | 610 mm (24″) |
Center Height | Chiều cao tâm | 415 mm (16″) |
Distance Between Centers | Khoảng cách chống tâm | 3300 mm (132″) |
Swing Over Gap | Đường kính tiện qua hầu | 1060 mm (42″) |
Width Of Bed | Chiều rộng băng máy | 400 mm (15-3/4″) |
SPINDLE | Trục chính | |
Spindle Nose | Mũi trục chính | ASA D1 – 11 |
Spindle Bore | Lỗ trục chính | 120 mm (4-1/2″) |
Taper of Spindle Bore | Độ côn trục chính | MT 7 |
Range of Spindle Speed | Dải tốc độ trục chính | 15 ~ 1500 R.P.M. (12 steps)-spindle bore: 85mm /10 ~ 1000 R.P.M. (12 steps)-spindle bore: 120mm |
THREADS | Tiện ren | |
Inch Threads Range | Tiện ren hệ Inc | 2 ~ 56 T.P.I. |
Metric Threads Range | Tiện ren hệ Mét | P 0.5 ~ P 14 |
Longitudinal Feeds Range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều dọc | 0.05 ~ 0.82 mm (0.002-0.032″) |
Cross Feeds Range | Dải tốc độ ăn dao theo chiều ngang | 0.02 ~ 0.4 mm (0.001-0.0094″) |
Leadscrew Diameter | Đường kính trục vít me | 38 mm (1-1/2″) |
Leadscrew Pitch | Bước ren trục vít me | 4 TPI or 6 mm |
TAIL STOCK | Ụ động | |
Taper of Tail Center | Độ côn | MT 5 |
Tail Spindle Travel | Hành trình | 165 mm (6-1/2″) |
Tail Spindle Diameter | Đường kính | 85 mm (3-1/3″) |
MOTOR | Động cơ | |
Main Drive Motor | Công suất động cơ chính | 15HP/6P (11KW) |
Coolant Pump | Công suất bơm làm mát | 1/8 HP (0.1KW) |
CARRIAGE | Bàn xe dao | |
Compound Rest Travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt ngang | 200 mm (8″) |
Cross Slide Travel | Hành trình dịch chuyển bàn trượt trên | 375 mm (14-3/4″) |
OTHER | Khác | |
Machine Dimensions (cm) | Kích thước máy (cm) | 473 x 103 x 141 |
Packing Dimension (cm) | Kích thước đóng gói (cm) | 485 x 115 x 193 |
Net Weight (kg) | Trọng lượng máy (kg) | 3860 |
Gross Weight (kg) | Trọng lượng đóng gói (kg) | 4010 |