Specifications | Thông số kỹ thuật | SN 50C |
Working range | Khả năng làm việc | |
Max. swing over bed | Tiện qua băng | 500 mm |
Max. swing over cross slide | Tiện qua bàn | 270 mm |
Max. swing in bed gap | Tiện qua hầu | 700 mm |
Bed gap width | Chiều rộng hầu | 230 mm |
Distance between centers | Khoảng chống tâm | 1000,1500, 2000 mm |
Height of centers | Chiều cao tâm | 250 mm |
Bed width | Độ rộng băng | 340 mm |
Main spindle | Trục chính | |
Spindle nose DIN (ISO702-III) | Mũi trục chính DIN (ISO702-III) | B6 |
Internal spindle taper | Độ côn trục chính | MT 6 |
Spindle bore | Lỗ trục chính | 52 mm |
Spindle speed | Tốc độ | 22-2000 rpm (24 cấp) |
Travel | Di chuyển | |
Working range of cross feed | Tốc độ ăn dao theo trục X | 0,025-3,2 mm.rev-1 |
Cross rapid traverse | Tốc độ di chuyển nhanh trục X | 1500 mm.min-1 |
Working range of longitudinal feed | Tốc độ ăn dao theo trục Z | 0,05-6,4 mm.rev-1 |
Longitudinal rapid traverse | Tốc độ di chuyển nhanh trục Z | 3000 mm.min-1 |
Carriages | Bàn xe dao | |
Working travel | Hành trình bàn trượt dọc | 300 mm |
Tool slide working travel | Hành trình bàn trượt trên | 140 mm |
Max. tool size | Kích thước dao | 32×32 mm |
Threads | Tiện ren | |
Metric threads | Ren hệ Mét | 0,5-40 mm (29 cấp) |
Whitworth threads | Ren hệ Anh | 1-80 záv./1″ (cấp) |
Modular threads | Ren Module | 0,25-20 MD (26 cấp) |
Diametral Pitch threads | Ren DP | 2-72 DP (31 cấp) |
Tailstock | Ụ động | |
Tailstock sleeve internal taper | Độ côn nòng ụ động | MT 5 |
Tailstock sleeve diameter | Bạc lót ụ động | 70 mm |
Tailstock sleeve travel | Hành trình nòng ụ động | 180 mm |
Other | Các thông số khác | |
Main motor output | Động cơ chính | 5,5 kW |
Height x Width | Chiều cao x chiều rộng | 1500x1100mm |
Length | Chiều dài | 2640/ 3140/ 3610mm |
Weight | Trọng lượng | 1735/ 1835/ 1940kg |