Thông số kỹ thuât đầu gá mài trên máy tiện với các thông tin cơ bản theo bảng sau.
Đồ gá mài trục |
Kiểu lắp |
Động cơ |
Đá mài |
Tốc độ mài |
RG30F-10 x 2400 rpm |
Front |
23.0 HP |
10 inch |
2400 rpm |
RG30R-10 x 2400 rpm |
Rear |
3.0 HP |
10 inch |
2400 rpm |
RG50F-12 x 1900 rpm |
Front |
5.0 HP |
12 inch |
1900 rpm |
RG50R-12 x 1900 rpm |
Rear |
5.0 HP |
12 inch |
1900 rpm |
RG75F-10 x 6700 rpm |
Front |
7.5 HP |
10 inch |
6700 rpm |
RG75R-10 x 6700 rpm |
Rear |
7.5 HP |
10 inch |
6700 rpm |
RGH75F-16 x 1450 rpm |
Front |
7.5 HP |
16 inch |
1450 rpm |
RGH100F-10 x 6700 rpm |
Front |
10.0 HP |
10 inch |
6700 rpm |
RGH100R-10 x 6700 rpm |
Rear |
10.0 HP |
10 inch |
6700 rpm |
RGH100F-16 x 1450 rpm |
Front |
10.0 HP |
16 inch |
1450 rpm |
RGH150F-20 x 1000 rpm |
Front |
15.0 HP |
20 inch |
1000 rpm |