Độ dài tối đa lưỡi mài | 700 mm |
Độ dày tối đa lưỡi mài | 20 mm |
Chiều rộng tối đa lưỡi mài | 150 mm |
Góc đá mài | 30° – 45° |
Điện áp | 3 pha, 380 V – 50 Hz |
Động cơ chính (đá mài) | 1.5 Kw |
Bơm làm mát | 40 Kw |
Động cơ di chuyển | 25 Kw |
Tốc độ mài | 0.5 – 3 m/phút |
Góc điều chỉnh của bàn kẹp lưỡi bào | 0° – 90° |
Tốc độ quay đá mài | 2840 vòng/phút |
Trọng lượng máy | 200 Kg |
Kích thước máy | 500 * 1120 * 1250 mm |