Kích thước bàn làm việc | Ø400 mm |
Hành trình các trục (X, Y, Z) | 610 x 610 x 500mm |
Hành trình các trục (A, C) | -120 ~ +30 độ/0~360 độ |
Côn trục chính | NST No. 40 |
Tốc độ trục chính | 40~15,000 vòng/phút |
Ổ chứa dao | 60 vị trí. (Có thể tùy chọn lên 100 vị trí) |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) | 2.2 giây/ 5.8 giây |
Tốc độ chạy dao nhanh các trục (X, Y, Z) | 50 m/phút cho trục X&Y, 25 m/phút cho trục Z |
Tốc độ chạy dao nhanh các trục (A, C) | 18,000 độ/phút (50 vòng/phút) |
Công suất nguồn điện yêu cầu | 45KVA |