Kích thước bàn làm việc |
Ø630 mm |
Hành trình các trục (X, Y, Z) | 815 x 745 x 500mm |
Hành trình các trục (A, C) | -30~+120 độ /0~360 độ |
Côn trục chính | NST No. 40 |
Tốc độ trục chính | 20~20,000 vòng/phút |
Ổ chứa dao | 50 vị trí (Có thể tùy chọn lên 100 vị trí) |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) | 2.5 giây /5.0 giây |
Tốc độ chạy dao nhanh các trục (X, Y, Z) | 50 m/phút cho trục X & Y, 25 m/phút cho trục Z |
Tốc độ chạy dao nhanh các trục (A, C) | 2,000 độ/phút, 6,000 độ/phút |
Công suất nguồn điện yêu cầu | 45KVA |