Thông số kỹ thuật chính của máy phay CNC made in Việt Nam do BKMech chế tạo:
Thông Số |
Đơn vị |
VMC65 |
VMC86 |
VMC110 |
|
Không Gian Làm Việc & Tốc Độ Chạy Dao |
Hành trình trục X |
mm |
650 |
860 |
1. 100 |
Hành trình trục Y |
mm |
400 |
500 |
560 |
|
Hành trình trục Z |
mm |
480 |
460 |
560 |
|
Khoảng cách từ mặt bàn tới lỗ côn trục chính |
mm |
120 ~ 600 |
110 ~ 570 |
150 ~ 710 |
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới mặt ray dẫn hướng |
mm |
430 |
600 |
625 |
|
Tốc độ chạy dao nhanh X/Y/Z lớn nhất |
m/ph |
15/15/12 |
15/15/12 |
15/15/12 |
|
Tốc độ chạy dao khi gia công X/Y/Z lớn nhất |
m/ph |
10/10/10 |
10/10/10 |
10/10/10 |
|
Bàn Máy |
Kích thước bàn X x Y |
mm |
770 x 400 |
960 x 540 |
1120 x 510 |
Kích thước rãnh chữ T |
3x18Tx120 |
5x18Tx100 |
3x18Tx160 |
||
Khối lượng phôi lớn nhất |
kg |
300 |
500 |
800 |
|
Trục Chính |
Loại côn trục chính |
BT40 |
BT40 |
BT40 |
|
Kiểu truyền động |
Đai răng |
Đai răng |
Đai răng |
||
Tốc độ lớn nhất |
vg/ph |
8. 000 |
8. 000 |
8. 000 |
|
Hệ Thống Thay Dao Tự Động |
Kiểu ổ chứa dao |
Tang trống (không tay máy) |
|||
Số lượng ổ chứa dao |
ổ dao |
16 |
16 |
24 |
|
Đường kính lớn nhất khi có dao bên cạnh. |
mm |
100 |
100 |
100 |
|
Đường kính lớn nhất khi không có dao bên cạnh. |
mm |
120 |
120 |
130 |
|
Khối lượng lớn nhất 1 con dao |
kg |
06 |
06 |
07 |
|
Thời gian thay dao liền kề |
giây |
03 |
03 |
04 |
|
Thời gian thay dao xa nhất |
giây |
07 |
07 |
09 |
|
Công Suất Động Cơ |
Trục chính |
kw |
5. 5 |
7. 5 |
11 |
Trục X/Y/Z(trục Z có phanh) |
kw |
1. 3/1. 3/1. 3 |
1. 8/1. 8/1. 8 |
2. 5/2. 5/2. 5 |
|
Bơm làm mát gia công |
kw |
0.17 |
0.75 |
0.75 |
|
Độ chính xác vị trí |
Sai số vị trí trên vùng gia công Sai số lặp lại |
mm mm |
0.005 +/-0.003 |
0.005 +/-0.003 |
0.005 +/-0.003 |
Các Thông Số Khác |
Hệ thống bôi trơnvít me bi& ray dẫn hướng |
Tự động |
|||
Không gian đặt máy W/L/H |
mm |
2200/2500/2500 |
2650/3000/3000 |
3100/2200/2500 |
|
Khối lượng máy |
kg |
3. 750 |
4. 700 |
5. 500 |
|
Áp suất khí nén |
bar |
6÷7 |
6÷7 |
6÷7 |
|
Công suất nguồn điện tổng |
KVA |
12 |
15 |
22 |