Kích thước bàn máy | 1800×700mm |
---|---|
Tải trọng lớn nhất trên bàn | 2000 kg |
Main speed | 4.500 vòng/phút |
Main element | 18,5/15 kW |
Moment xoắn chính | 893/732 Nm |
Main transfer type | Bánh răng |
Action X/Y/Z | 1550/750/720mm |
Tốc độ không tải X/Y/Z | 16/16/12 m/phút |
Slide type | HỘP |
drive number | 20 địa bàn |
Loại đầu dao | BBT50 |
time time thay dao | 8,5 giây |
control system | Fanuc 31iB |
Bảo vệ hệ thống điều khiển | 2 năm |
Bảo hành máy | 1 năm |