CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
X6325U |
X6330U |
X6336U |
Kích thước bàn máy, mm |
254x1270 |
305x1370 |
360x1370 |
Rãnh chữ T, mm |
3x16x65 |
3x16x65 |
3x18x80 |
Hành trình bàn máy theo phương dọc, mm |
800 |
850 |
1000 |
Hành trình bàn máy theo phương ngang, mm |
400 |
380 |
320 |
Hành trình bàn máy theo phương đứng, mm |
400 |
380 |
420 |
Côn trục chính, (trục đứng / trục ngang) |
NT30/NT40 |
NT40/NT40 |
NT40/NT50 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới bàn, mm |
0-400 |
0-380 |
0-400 |
Khoảng cách từ tâm trục ngang tới dầm, mm |
270 |
210 |
270 |
Phạm vi tốc độ quay của trục đứng, v/ph. |
66-4540 |
66-4540 |
66-4540 |
Số cấp tốc độ quay trục đứng |
16 |
16 |
16 |
Phạm vi tốc độ quay của trục ngang, v/ph. |
40-1300 |
40-1300 |
60-1800 |
Số cấp tốc độ quay trục ngang |
12 |
12 |
12 |
Dịch chuyển dầm ngang, mm |
400 |
400 |
600 |
Công suất động cơ trục đứng, kW |
3,0 |
3,0 |
3,75 (5HP) |
Công suất động cơ trục ngang, kW |
4,0 |
4,0 |
5,5 |
Kích tước máy, mm |
1600x1550 |
1700x1600 |
2070x2020 |
Khối lượng máy, kg |
1.380 |
1.450 |
2.200 |