Model |
|
RIC-1460G |
RIC-1660G |
Hành trình |
|
|
|
Hành trình trục X |
mm |
1400 |
1600 |
Hành trình trục Y |
mm |
600 |
650 |
Hành trình trục Z |
mm |
600/700/800/900 |
|
Bàn |
|||
Cỡ bàn |
mm |
1702×510 |
1900×510 |
Rãnh T |
mm |
4x18x75 |
|
Trọng lượng tải của bàn |
Kgs |
1000 |
1000 |
Vận tốc tiến |
Mm/min |
10-3000 (trục x,y,z) |
|
Tiến nhanh |
Mm/min |
4800 (trục x,y,z) |
|
Trục chính |
|||
Trục côn |
NT-50/Bt-50 |
||
Đường kính lỗ |
mm |
Ø128.57 |
|
Hành trình lỗ |
mm |
– |
|
Vận tốc trục chính |
Rpm/min |
60HZ 125-1100 (6 bước) 50HZ 104-1400 (6 bước) |
|
Vận tốc tiến lỗ |
Mm/rev |
– |
|
Góc xoay đầu trục dọc (phải, trái) |
|||
Mũi trục chính tới bàn |
mm |
120~720/820/820/1020 |
|
Tâm trục chính tới cột |
mm |
610 |
|
Động cơ |
|||
Động cơ trục chính |
10hp/2p/4p |
||
Động cơ servo 3 trục x,y,z |
NM |
4.5 |
|
Bơm giải nhiệt |
hp |
1/8 |
|
Trọng lượng |
kgs |
4800 |
5000 |