Thông số kỹ thuật chính:
– Hệ điều khiển: Fanuc 0i – MF
– Khả năng gia công:
+ Chiều rộng và chiều dài của phôi: Min 20×20 mm; Max 400×400 mm
+ Chiều cao của phôi: 150 mm ( dao phi 160 mm )
+ Khả năng tại của bàn: 250 kgs
– Hành trình của bàn trục Z : 600 mm
– Hành trình của trục X, Y : 210 mm
– Tấc độ bước tiến Z : 15 mét/phút
– Tấc độ bước tiến X/Y: 15 mét/phút
– Bước tiến tay: 1 ~ 1500 mm / phút
– Côn trục chính: NT50
– Đường kính mũi trục chính: 40 ~ 125 mm
– Tấc độ trục chính: 200 ~ 1600 vòng/phút
– Đường kính dao phay khỏa: 160 mm
– Động cơ trục chính: 20 HP
– Động cơ trục Z : 3 kW
– Động cơ trục X/Y: 3kW x 2
– Động cơ Servo trục W đứng kẹp: 2.5kW
– Động cơ bàn xoay trục A : 1.6kW
– Bàn xoay: 250 mm
– Khả năng xoay góc: 0/40/90/135 độ
– Trọng lượng máy: 6.5 tấn
– Kích thước máy: 3450 x 2300 x 2300 mm
Đồng bộ thiết bị tiêu chuẩn:
– Kết cấu chan đế máy nguyên khối vững chắc
– Trục chính NT50 cứng vững
– 5 trục tự động
– Màn hình chạm thân thiện
– Bàn xoay chính xác
– Đã bao gồm Kẹp đứng
– Hệ thống thủy lực hoàn chỉnh
– Băng tải phoi 02 bộ
– Đèn làm việc halogen
– Đèn cảnh báo 03 màu
– Dụng cụ và hộp dụng cụ
– Hệ thống điều khiển nhiệt độ dầu của trục chính
– Hệ điều khiển Fanuc