THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
ZAY7032G |
Đường kính lỗ khoan tối đa (thép/gang), mm |
32 |
Đường kính ta rô, mm |
20 |
Đường kính phay mặt, mm |
63 |
Đường kính phay ngón, mm |
20 |
Khoảng cách tối đamũi trục chính - bàn máy, mm |
440 |
Khoảng cách tâm trục chính - trụ đứng, mm |
272,5 |
Hành trình của mũi trục chính, mm |
130 |
Côn trục chính |
MT3 |
Phạm vi tốc độ quay trục chính, v/ph. |
80-1250 |
Số cấp tốc độ quay trục chính |
6 |
Góc xoay của hộp trục chính theo phương đứng, độ |
+- 45 |
Góc xoay theo phương ngang, độ |
360 |
Kích thước bàn máy, mm |
800x240 |
Hành trình bàn máy (phải - trái), mm |
500 |
Hành trình bàn máy (trước – sau), mm |
175 |
Công suất động cơ trục chính, W |
1.500 |
Khối lượng máy, kg |
318 |
Kích thướcbao gói, mm |
770x880x1160 |