Kích thước bàn máy: | 305 x 305mm |
Hành trình các trục (X, Y, Z): | 460 x 510 x 560 mm |
Côn trục chính : | NST No. 40 |
Tốc độ trục chính: | 40~15,000 vòng/phút, *Tùy chọn lên 20,000 vòng/phút!* |
Ổ chứa dao: | 50 vị trí- có thể tùy chọn lên 100/150/200 vị trí dao. |
Thời gian thay dao (T-T/C-C): | 1.3 giây /2.5 giây |
Tốc độ chạy dao nhanh (X, Y, Z): | 60 m/phút |
Tốc độ chạy dao nhanh (B) | 54,000 độ/phút (150 vòng/phút) |
Công suất nguồn điện yêu cầu : | 45 KVA |