Kích thước bàn máy | 400 x 400 mm |
Hành trình các trục (X, Y, Z) | 610 x 610 x 610 mm |
Côn trục chính | NST No. 40 |
Tốc độ trục chính | 40~15,000 vòng/phút (Có thể tùy chọn lên 20,000 vòng/phút) |
Ổ chứa dao | 50 vị trí. Có thể tùy chọn lên 100,150,200,300 vị trí |
Thời gian thay dao (T-T/C-C) | 1.3 giây /2.5 giây |
Tốc độ chạy dao nhanh (X, Y, Z) | 60 m/phút |
Tốc độ chạy dao nhanh (B) | 45,000 độ/phút |
Công suất nguồn điện yêu cầu | 50 KVA |