MÁY PHAY TRUNG TÂM CNC CNV-850

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Mã: CNV-850

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Item Unit CNV-850
Travel
X axis travel mm(in) 850(33.4")
Y axis travel mm(in) 520(20.4")
Z axis travel mm(in) 520(20.4")
Distance from spindle nose to table surface mm(in) 110~630(43" ~ 24.8")
Distance from spindle center to column mm(in) 630(24.8")
Table
Table dimension mm(in) 950 × 520(37.4" x 20.4")
Max. loading weight kg(lb) 500(1,102)
T-slots (W x No. x P) mm(in) 18 x 5 x 100(0.7" x 5 x 3.9")
Spindle
Spindle speed(OPT) rpm 8,000(10,000 / 12,000 / 15,000)
Spindle motor kW(HP) 7.5 / 11(15)
Spindle taper type 7/24 taper No.40
Automatic Tool Changer
ATC type(OPT) type Arm type(Carrousel)
Tool shank type BT-40
Pull stud type P-40T (45°)
Tool storage capacity(OPT) pcs. 24(20)
Max. tool diameter mm(in) Ø80(Ø3.1")
Max. tool diameter (Adjacent empty) mm(in) Ø150(Ø5.9")
Max. tool length mm(in) 250(9.8")
Max. tool weight kg(lb) 7(15)
Tool change time (Tool to Tool) sec. 2.5
Tool change time (Chip to Chip) sec. 7
Feedrate
Rapid feedrate (X / Y / Z) m(in)/min 30 / 30 / 30
(1,181.1 / 1,181.1 / 1,181.1)
Cutting feedrate mm(in)/min 10,000(393.7)
Other
Floor plan (W × D) mm(in) 2,930 × 2,260(115" x 88")
Machine weight kg(lb) 5,000(11,023)
Max. machine hight mm(in) 2,680(105")
Air source kg/cm2(PSI) 6~8(85~113)
Power capacity KVA 15

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com