THÔNG SỐ KỸ THUẬT
B: Box Way L: Linear Guide Way | |||
MODEL | UNIT | FTC-30B | FTC-30L |
Đường Kính Tiện qua Bàn Máy | mm | 650 | |
Đường Kính Tiện Bàn Xe Dao | mm | 420 | |
Khoảng cách chống Tâm | mm | 625/925/1225 | |
Đường kính tiện Tiêu chuẩn | mm | 300 | |
Đường kính Tiện lớn nhất | mm | 600/850/1150 | |
Chiều dài vật tiện lớn nhất | Degree | 30 | |
Động cơ trục chính | 22kw/29HP | ||
Tốc độ trục chính | RPM | 2500 | |
Côn Mũi Trục Chính | ISO | A2-8 | |
Đường Kính Lỗ Trục Chính | mm | 105 | |
Đường Kính Phối xuyên lỗ trục chính | mm | 92 | |
Đường kính ổ lắp dao lớn nhất | mm | 140 | |
Côn Ụ động chống tâm | inch | 10" (12" OPT) | |
Đường Kính Ụ động chống tâm | MT | MT#5 | |
Hành Trình ụ động chống tâm | mm | 100 | |
Hành trình trục x | mm | 80 | |
Hành trình trục z | mm | 550/850/1150 | |
Hành trình trục y | mm | 210+30 | |
Tốc độ chạy nhanh trục x | mm | 600/900 | |
Tốc Độ Chạy Nhanh Trục z | m/min | 20 | 24 |
Tốc độ chạy nhanh trục y | m/min | 20 | 24 |
Gía trị cài đặt nhỏ nhất | mm | 0.001 | |
Công suất động cơ đài dao | mm | 25 (32 OPT) | |
Tốc độ quay của dao trục Y | mm | 50 | |
Công suất dộng cơ trục Y | 8 (10 OPT) | ||
Kích Thước Cán Dao | sec | 1.4sec | |
Kích Thước dao tiện lỗ lớn nhất | HP | 1 | |
Số vị trí dao | mm³ | 3000*1900*2000 | |
Thời gian thay dao | mm² | 3600*2500 | |
Kích Thước Máy | mm³ | 4000*2290*21500 | |
Trọng Lượng Máy | kg | 5350/5850/6400 |