Khả năng gia công
Đường kính tiện qua băng: 500mm
Đường kính tiện qua bàn: 325mm
Đường kính tiện qua hầu: 630mm
Chiều rộng hầu: 260mm
Khoảng chống tâm: 1500mm
Chiều cao tâm: 250mm
Trục chính
Tốc độ trục chính: 24-1600 vòng/phút
Lỗ trục chính: 80mm
Mũi trục chính: ISO-D8
Độ côn trục chính: Metric 85mm
Tiện trơn và tiện ren
Trục vít me: 35mm
Bước ren trục vít me: P=6
Ăn dao tự động theo chiều dọc: 0.072-4.038mm/vòng (66 cấp)
Ăn dao tự động theo chiều ngang: 0.036-2.019mm/vòng (66 cấp)
Tiện ren hệ Mét: 0.5-28mm (66 cấp)
Tiện ren hệ Inch: 1-56tpi (66 cấp)
Tiện ren hệ Module: 0.5-3.5 mπ(33 cấp)
Tiện ren hệ DP: 8-56tpi (33 cấp)
Bàn xe dao
Hành trình bàn trượt ngang: 300mm
Hành trình bàn trượt phụ: 130mm
Kích thước cán dao: 25x25mm
Ụ động
Hành trình ụ động: 120mm
Đường kính nòng ụ động: 75mm
Độ côn ụ động: MT5
Động cơ
Động cơ chính: 5,5kW
Động cơ làm mát: 0,125kW
Động cơ di chuyển bàn máy: 0,12kW
Nguồn điện: 3pha, 380V, 50hZ
Trọng lượng: 1900kg
Phu kiện tiêu chuẩn kèm theo máy
Mâm cặp 3 chấu
Mũi chống tâm
Luy nét cố định
Luy nét di động
Hệ thống làm mát
Đèn làm việc