Máy tiện CNC rãnh trục cán thép |
CK8450 |
CK8465 |
CK8480 |
Đường kính vật tiện lớn nhất |
Ø500 mm |
Ø650 mm |
Ø800 mm |
Chiều dài vật tiện lớn nhất |
2500 mm |
3500 mm |
5000 mm |
Chiều cao chống tâm |
350 mm |
470 mm |
550 mm |
Trọng lượng vật tiện lớn nhất |
3500 kg |
7000 kg |
14000 kg |
Lực cắt lớn nhất |
20 KN |
40 KN |
50 KN |
Mô men quay lớn nhất |
5KN*m |
12 KN*m |
14 KN*m |
Phạm vi tốc độ trục chính |
2~400 r/min |
3~315 r/min |
1.5~250 r/min |
Số cấp tốc độ |
Stepless |
Stepless |
Stepless |
Thay đổi tốc độ trục chính |
Hydraulic Automatic |
Hydraulic Automatic |
Hydraulic Automatic |
Đường kính vạt mặt |
Ø500mm |
Ø600mm |
Ø800mm |
Số cấp tiến ăn dao |
Stepless |
Stepless |
Stepless |
Tốc độ dịch chuyển trục Z (Z Axis) |
1~3000 mm/min |
1~3000 mm/min |
1~3000 mm/min |
Tốc độ dịch chuyển trục X (X Axis) |
1~2000 mm/min |
1~1500 mm/min |
1~2000 mm/min |
Dịch chuyển của ụ động chống tâm |
150 mm |
150 mm |
300 mm |
Công suất trục chính (AC Power) |
22 KW |
37 KW |
55 KW |
Mô men trục Z (Z AxisMotor Torque) |
27N*m |
36N*m |
50N*m |
Mô men trục X (X AxisMotorTorque) |
10N*m |
27N*m |
27N*m |
Kích thước máy tổng thể(L×W×H) |
5546×1875×1400mm |
7600×1800×1600mm |
9600×2500×2000mm |
Trọng lượng máy |
11,500kg |
15,000kg |
25,000kg |