Thông số:
+ Đường kính tiện qua băng: 840 mm
+ Đường kính tiện qua bàn dao : 490 mm
+ Khoảng cách chống tâm: 8000 mm
+ Chiều rộng băng máy : 585 mm
+Tải trọng 3500 kg
+ Lỗ trục chính :105 mm
+ Mũi trục chính DIN
+ Tốc độ trục chính:1250 rpm
+ Số cấp tốc độ trục chính 22
+ Động cơ 18.5 kW
+ Đường kính ụ động :120 mm
+ Hành trình nòng ụ động :220 mm
+ Côn ụ động: MT6
+ Tiện ren: metric ,whithworth, TPI 28…0,25 diametric pitch 0.5-112
+ Ăn dao:
Dọc :0,033…5,6mm/v
Ngang : 0,13…2,064 mm/v
Trượt dao : 0,10…1,76 mm/v
+ Hành trình nhanh đài dao
Dọc :5200 mm/min
Ngang : 2000 mm/min
Phụ kiện kèm theo:
+ Điện áp, 380V, 50 Hz 3 pha
+ Động cơ chính 18.5 kW
+ Đài gá dao 4 vị trí
+ An toàn vùng cắt
+ Mâm cặp 3 chấu (630 mm)
+ Tấm chăn mâm cặp
+ Đèn làm việc
+ Hệ thống làm mát;
+ Bu lông cân bằng máy
Phụ kiện mua thêm:
+ Mâm cặp 4 chấu Ø 630 mm
+ Luy net tĩnh Ø20-150 mm
+ Luy net động Ø20-350 mm
+ Bộ chỉ thị ren
+ Bộ tiện côn
+ Bộ hiển thị vị trí 2/3 trục