Classification
Đặc điểm |
Unit
Đơn vị |
PUMA SMX 2600 |
Standard Chuck Size
Mâm cặp tiêu chuẩn |
Inch | 10 |
Max. Machining Diameter
Đường kính gia công lớn nhất |
Mm | 660 |
Max. Machining Length
Chiều dài gia công lớn nhất |
Mm | 1540 |
Spindle Speed
Tốc độ trục chính |
r/min
vòng/phút |
4000 |
Motor Power
Công suất mô-tơ |
kW | 26/22 |
Machine Dimension
Kích thước máy |
Mm | 4900/3011/2761 |