THÔNG SỐ |
L200 |
L250 |
Chiều cao tâm |
200 mm |
250 mm |
KHoảng cách chống tâm |
800/1000/1500 mm |
1000/1500/2000/3000 mm |
Đường kính tiện qua băng |
400 mm |
500 mm |
Đường kính tiện qua bàn dao |
220 mm |
300 mm |
Đường kính tiện qua hầu |
640 mm |
780 mm |
Tốc độ trục chính ( hiển thị LCD) |
2200 vòng/phút |
1500 vòng/phút |
Số cấp lượng ăn dao |
44 cấp |
44 cấp |
Lượng ăn dao dọc |
0.05-0.75 mm/vòng |
0.05-1.5 mm/vòng |
Lượng ăn dao ngang |
0.025-0.38 mm/vòng |
0.025-0.78 mm/vòng |
Tiện ren hệ mét |
0.5-7.5mm/44 cấp |
0.5-15mm/55 cấp |
Tiện ren hệ inch |
4-60 TPI/44 cấp |
2-60 TPI/55 cấp |
Tiện ren DP |
8-120/44 cấp |
4-120/55 cấp |
Tiện ren MP |
0.25-3.75/44 cấp |
0.25-7.5/55 cấp |
Động cơ trục chính |
4.0 Kw |
5.0 Kw |
Khối lượng máy |
1250/1350/1450 kg |
1700/1800/2000/2300 kg |