THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRUNG TÂM GIA CÔNG DẠNG CỔNG CNC ĐÀI LOAN HMC SERIES
Thông số kỹ thuật/Model |
Đơn vị |
HMC500 |
HMC630 |
Hành trình trục X | mm (in) | 640(25.19) | 1050(41.33) |
Hành trục trục Y | mm (in) | 610(24.01) | 900(35.43) |
Hành trình trục Z | mm (in) | 680(26.77) | 870(34.25) |
B axis indexing | degree | 0.001 | 1 (Sth), 0.001 (OPT) |
Bàn máy - Pallet: | |||
Kích thước Pallet | mm (in) | 500 X 500(19.68 X19.68) | 630 X 630(24.8 X24.8) |
Cân nặng Pallet | kg (lb) | 500(1102.31) | 1200(2645.54) |
Kích thước phôi tối đa | mm (in) | 750 X 1000(29.52 X39.37) for 2 APC | 10501000(41.33 X39.37) for 2 APC |
Khoảng cách bề mặt làm việc của Pallet đến sàn | mm (in) | 1100(43.3) | 1300(51.18) |
Khoảng các tối thiểu mũi trục chính đến bàn máy | mm (in) | 100 - 780(3.93 -30.7) | 150 - 1020(5.9 -40.15) |
Khoảng các tối thiểu trục chính đến bàn máy | mm (in) | 50 - 660(1.96 -25.98) | 75 - 975(2.95 -38.38) |
Pallet clamping force | kN | 25 * 4 cones | 25 * 4 cones |
Max. torque of B axis | Nm | 3500 | 8000 |
Feed system: | |||
Tốc độ chạy nhanh trên trục XYZ | mm/min (in/min) | 60000(2362.2) | 60000(2362.2) |
Working feed/Rapid feed in B axis | rpm | 33.3 | 22 |
Tốc độ tiến dao các trục XYZ | mm/min (in/min) | 20000 (787.4) | 20000 (787.4) |
Trục chính | |||
Côn trục chính | BBT40 | BBT50 | |
Tốc độ tối đa | 40-15000rpm | 20-12,000rpm | |
Kiểu truyền | Built-in | Built-in | |
Công suất trục chính | kW | 22(2min.)/18.5 (15min.) | 30 (S2, 30min.), 25 (S1, cont.) |
Momen trục chính | Nm | 200(2min.)/150 (15min.) | 420 (S3, 25%), 238 (S1, cont.) |
Bộ thay đổi Pallet tự động | |||
Số lượng Pallets | pcs | 2 | 2 |
Thời gian trao đổi Pallet | sec | 7 | 12 |
Bộ thay đổi dao tự động | |||
Số lượng dao | pcs | 60 | 50 |
các dao có vị trí liền kề được lắp lên | mm (in) | 95(3.74) | 115(4.52) |
Không có dao liền kề | mm (in) | 185(7.28) | 300(11.81) |
Chiều dài dao tối đa | mm (in) | 400(15.74) | 600(23.62) |
Cân nặng dao tối đa | kg (lb) | 8(17.63) | 20(44.09) |
Thời gian thay dao (trọng lượng dao nhỏ hơn 12 kg) | sec. | 1 sec. (2.1 sec by heavy tool) | 2.5 sec. (3.5 by heavy tool) |
Chip to chip | sec. | 3 sec. (3.5 sec. by heavy tool) | 5.8 sec. (6.8 sec. by heavy tool) |
Dung tích thùng chứa | |||
Hydraulic unit | Lít | 60 | 60 |
Nước làm mát | Lít | 550 | 1000 |
Dầu bôi trơn | Lít | 1.8 | 3 |
Kích thước máy | mm (in) | 4580X2720X3070 (180.31X107.08X120.86) | 6870X4105X3364 (270.47X161.61X132.44) |
Trọng lượng máy | kg (lb) | 12,000(26455.47) | 18,200(40124.13) |