THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
MAIN SPECIFICTAIONS: EL-800G | |
X/Y/Z axes travel / Hành trình trục X/Y/Z (mm) | 800x510x510 |
Table size / Kích thước bàn làm việc (mm) | 860×510 |
Controller / Bộ điều khiển | FANUC 0IMF + 10.4″ LCD |
AICC II (200 blocks look ahead) & Nano smooth function / Bộ đọc trước 200 câu lệnh & tính năng siêu mịn từ nano | ● |
Spindle taper / Côn trục chính | BT30 |
Spindle Drive Type / Loại truyền động của trục chính | Direct drive / truyền động trực tiếp |
Spindle Speed / Tốc độ trục chính | 20,000 RPM |
Spindle motor / Động cơ trục chính | 3.7/5.5/9 kW |
ATC Arm type / Hệ thống thay dao tự động | 24T |
3 axes Roller Type Linear Guide Ways / Chuyển động 3 trục ray dẫn hướng | ● |
Machine Weight (approx.) / Trọng lượng máy | 4,400 kg |
STANDARD ACCESSORIES / Phụ kiện kèm theo máy | |
NS-750S (0.1 micron filter) graphite dust collection system / Hệ thống bộ lọc bụi NS-750S (0.1 micron) | 1 |
Foldable style bellow cover for three axes ball screw / Bao che cho 3 trục dạng xếp có lưới vải công nghiệp | ● |
Automatic door for tool magazine, 24T / Cửa tự động cho hệ thống thay dao | ● |
Drawer type coolant tank / Hệ thống làm mát | ● |
Roof enclosure / Mái che | ● |
LED working light / Đèn LED làm việc trong buồng gia công | 1 |
Spindle air curtain / Hệ thống thổi khí trục chính | ● |
Centralized automatic lubrication system ( X / Y / Z ) / Hệ thống bôi trơn tự động cho 3 trục (X/Y/Z) | ● |
Fully enclosed splash guard / Vỏ bao che toàn bộ máy | ● |
Automatic power-off system / Hệ thống tắt máy tự động khi kết thúc chương trình gia công | ● |
Heat exchanger for electrical cabinet / Bộ làm mát tủ điện | ● |
Alarm Light / Đèn cảnh báo | ● |
MPG hand wheel / Bộ điều khiển bằng tay | ● |
Rigid tapping / Cứng vững cho taro | ● |
Leveling bolts & pads / Bu-lông căn chỉnh & chân đế kê máy | ● |
Tool box / Hộp dụng cụ | ● |
Operation manual / Tài liệu hướng dẫn sử dụng | ● |