TRUNG TÂM GIA CÔNG NGANG CNC WELE HB1620-130

  theo 
Hỗ trợ trực tuyến
Hà Nội - 0906 066 638

  

icon email icon tel

Khôi Nguyên

  chat qua skype

icon email icon tel

0906 066 638

Thùy Chi

  chat qua skype

icon email icon tel

0902 226 358

TP.HCM - 0967 458 568

Quang Được

  chat qua skype

icon email icon tel

0967458568

Nguyên Khôi

  chat qua skype

icon email icon tel

0939 219 368

Mã: HB1620-130

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TRUNG TÂM GIA CÔNG NGANG CNC WELE HB SERIES

Specification/Machine model

Unit

HB1620-110

HB1620-130

X axis travel mm (in) 3000 (118.1)
Yaxis travel mm (in) 2100(82.6)
Zaxis travel mm (in) 1500 (59.1)
Waxis travel mm (in) 500(19.6) 700(27.5)
From spindle nose to the centerline of table mm (in) 280~2280(89.7) 80(3.1)~2280(89.7)
Table dimension (X direction) mm (in) 1600 (63)
Table dimension (Y direction) mm (in) 2000 (78.7)
The samllest split angle of table degree 0.001
Table loading kg (lb) 12000 (26455)
Spindle motor power kW (HP) 22/26 (30/35)
Spindle speed rpm 3500 2500
Spindle taper BT#50 (ISO 50)
Rapid feedrate- X axis mm(in)/min 15000 (590.6)
Rapid feedrate- Y axis mm(in)/min 12000 (472.4)
Rapid feedrate- Z axis mm(in)/min 15000 (590.6)
Rapid feedrate- W axis mm(in)/min 5000 (196.9)
Rapid feedrate- B axis round/min 0.5
Cutting federate mm(in)/min 5000(196.7)
Capacity of tool magazine pcs 40
Max tool diameter / Adjacent pocket empty mm (in) 125/250 (4.9/9.8)
Max. tool length mm (in) 400(15.7)
Max. tool weight kg (lb) 25(55)
Positioning accuracy (JIS 6338) mm (in) ±0.010 (±0.0009/full travel)
Positioning accuarcy of X, Y axis (VDI/DGQ 3441) mm (in) P≦0.020(0.000787)/full travel
Positioning accuracy - Z axis (VDI/DGQ 3441) mm (in) P≦0.025(0.000984)/full travel
Repeatibility accuracy (JIS 6338) mm (in) ±0.05(0.001969)
Repeatibility accuracy (VDI/DGQ 3441) mm (in) Ps≦0.015 (Ps≦0.0006)
Repeatibility accuracy-Z axis (VDI/DGQ 3441) mm (in) Ps≦0.018(0.000709)
Length of the machine mm (in) 7795(306.8)
Width of the machine mm (in) 6772(266.6)
Height of the machine mm (in) 4485(176.5) 4522(178)
Weight of the machine kg (lb) 34500(76059) 36000(79366)

Tổng đài trợ giúp

HN: 0902 226 359

HCM: 0967 458 568

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ www.sieuthimayvietnam.com