Chiều rộng băng máy | 317 mm |
---|---|
Đường kính trục dẫn | 22 mm |
Hành trình nòng ụ động | 150 mm |
Đường kính nòng ụ động | Ø56 ( 2.2" ) |
Động cơ trục chính | 3.75 kW |
Kiểu đầu trục chính | A2-6 |
Số cấp tốc độ | 12 Steps |
Đường kính nòng trục chính | Φ70 mm |
Chiều rộng băng trống | 210 mm |
Tốc độ trục chính | 25-1.800 rpm r/min |
Khoảng cách chống tâm | 1.000 mm |
Đường kính tiện qua bàn xe | 280 mm |
Đường kính tiện qua băng | 460 mm |
Hành trình X/Y/Z | 250/0/0 mm |
Tiện ren module | 0.3-3.5 M.P. (18Nos) |
Tiện ren hệ inch | 2 - 56 T.P.I. (37Nos ) |
Tiện ren hệ mét | 0.2 - 14 ( 41Nos ) mm |